Loading...
Thời tiết Wild Cattle Pound
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 25/04
18:0021:00
+22+22
+19+19
7839
10141015
88
7171
06:35
18:05
19:59
08:36
T6, 26/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+22+22+22+22+22+22+22
+19+20+20+20+21+21+21+21
399899100100100100100
0.130.110.110.16
10161014101410141014101210121014
77666666
7074727475747475
06:35
18:05
20:52
09:34
T7, 27/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+22+22+22+22+23+23+23
+21+21+21+21+22+22+22+22
100100901001001009998
0.130.230.11
10141012101210131013101110111013
66665455
7776727472706767
06:35
18:04
21:49
10:32
CN, 28/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+22+22+23+23+23+22
+22+21+22+21+22+22+22+22
991001001006912134
0.140.160.14
10131012101210141014101210131015
44454444
6872687067676870
06:36
18:04
22:49
11:30
T2, 29/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+22+22+22+22+22+23+23
+21+21+20+20+20+20+21+21
61012704391999
10151013101410151014101310141015
45666566
7173686569696764
06:36
18:03
23:51
12:24
T3, 30/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+22+22+21+22+22+22+22
+20+19+19+19+20+20+20
641615682336
1014101310131014101410121013
6666655
68696968686969
06:36
18:03
00:00
13:14
Động thái thời tiết
+22°C
Cảm thấy: +20 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 6 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 73%
Cảm thấy: +20 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 6 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 73%
Thứ năm, 25/04
Có Mây Rải Rác
+22 / +22 °C
Thứ sáu, 26/04
0.51 mm
Mưa Nhỏ
+22 / +22 °C
Thứ bảy, 27/04
0.47 mm
Trời âm U
+22 / +23 °C
Chủ nhật, 28/04
0.44 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +23 °C
Thứ hai, 29/04
Trời Trong
+22 / +23 °C
Thứ ba, 30/04
Có Mây Rải Rác
+21 / +22 °C