Loading...
Thời tiết Yelabuga
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 17/04
21:00
+11
+6
0
1008
3
50
04:22
18:39
12:09
03:24
T5, 18/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+13+15+18+18+17+12+11
+6+7+10+14+14+14+10+9
336794809899100100
0.130.120.40.29
10071005100310041006100810121014
47765532
6369716266729089
04:19
18:41
13:27
03:32
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+9+10+15+21+23+17+14
+10+7+8+13+20+20+15+12
991001001001001008342
10151016101810181017101710171018
01222323
8791857347415965
04:17
18:43
14:43
03:37
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+13+17+24+26+26+20+17
+12+11+15+20+22+22+18+15
00000319996
10191019102010201020102010211021
33345422
6572593830345462
04:15
18:45
15:58
03:42
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+13+15+17+20+19+15+12
+13+12+13+14+16+17+12+9
10091787664759872
0.13
10221024102510261026102610261028
22333332
7288795239415564
04:12
18:47
17:14
03:46
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+10+9+12+17+20+21+17
+8+7+9+14+18+20+15
13307168231920
0.11
1028102810271026102510231023
2123222
66776348444463
04:10
18:49
18:31
03:51
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +9 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 7 ms
Áp lực: 1004 hPa -5
Độ ẩm: 70%
Cảm thấy: +9 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 7 ms
Áp lực: 1004 hPa -5
Độ ẩm: 70%
Thứ tư, 17/04
Trời Trong
+11 / +11 °C
Thứ năm, 18/04
0.94 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +18 °C
Thứ sáu, 19/04
Trời âm U
+9 / +23 °C
Thứ bảy, 20/04
Trời Trong
+13 / +26 °C
Chủ nhật, 21/04
0.13 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +20 °C
Thứ hai, 22/04
0.11 mm
Có Mây Rải Rác
+9 / +21 °C