Loading...
Thời tiết Anikeyevka
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 20/05
18:0021:00
+11+11
+8+8
9293
0.140.17
10121012
44
9293
04:13
20:42
17:38
02:06
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+11+13+13+16+15+11+9
+7+9+8+8+11+10+8+5
9294909597965860
0.120.130.930.47
10111010101010101010101110121012
42677745
9492777563698285
04:11
20:43
19:03
02:14
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+9+13+18+18+17+12+12
+5+5+8+13+13+13+10+11
8491465776699691
0.872.740.37
10121013101310131013101410151015
54667642
8686654547619091
04:10
20:45
20:30
02:25
T5, 23/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+12+16+16+19+10+7+5
+10+8+11+11+13+4+20
969679896984100100
0.320.120.140.51
10141013101110111009101410161018
357710754
9386666656777774
04:08
20:47
21:54
02:44
T6, 24/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+4.7+4.4+6+7+5+6+3.3+2
0-0+1+2+1+2-0-1
100989999100973822
0.161.070.51
10191019101910191019101810191020
33444421
6870575478689092
04:07
20:48
23:02
03:16
T7, 25/05
0:003:006:009:0012:0015:00
+1.3+3.1+8+11+11+11
-20+5+7+7+7
3979749890
0.450.710.54
102010201021102010201019
111222
928359434444
04:06
20:50
23:49
04:09
Động thái thời tiết
+11°C
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1010 hPa -2
Độ ẩm: 93%
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1010 hPa -2
Độ ẩm: 93%
Thứ hai, 20/05
0.31 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +11 °C
Thứ ba, 21/05
1.65 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +16 °C
Thứ tư, 22/05
3.98 mm
Có Mây Rải Rác
+9 / +18 °C
Thứ năm, 23/05
1.09 mm
Mưa Nhỏ
+5 / +19 °C
Thứ sáu, 24/05
1.74 mm
Trời âm U
+2 / +7 °C
Thứ bảy, 25/05
1.7 mm
Mưa Nhỏ
+1 / +11 °C