Loading...
Thời tiết Bazanów nowy
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 19/05
20:0023:00
+18+16
+19+16
5258
10101011
22
8084
04:36
20:20
16:11
02:08
T2, 20/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+13+10+17+22+23+22+16+13
+12+9+16+21+22+21+16+12
691001001001001009954
0.551.461.6
10121013101310121011101110121013
21113212
8893675145578897
04:34
20:22
17:26
02:19
T3, 21/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+11+17+23+25+24+18+14
+11+10+17+22+24+23+18+14
58322224571007944
0.11
10131013101310111010100910091010
22222322
9595824539518196
04:33
20:23
18:43
02:33
T4, 22/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+13+19+23+19+19+17+15
+13+13+19+22+20+21+18+16
5795859899100100100
1.973.283.793.41
10091009100810081009100910091011
22222111
9696745787889099
04:32
20:24
20:03
02:52
T5, 23/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+15+15+15+14+15+15+14+14
+16+16+15+14+15+16+15+14
100100100100100100100100
2.511.021.382.570.160.771.860.35
10121013101410161016101610171018
10111110
9999969794909898
04:31
20:26
21:19
03:18
T6, 24/05
2:005:008:0011:0014:0017:00
+13+13+15+16+17+15
+14+14+16+16+16+14
100100100100100100
0.20.290.430.930.780.36
101810181018101810181019
011233
989994918587
04:30
20:27
22:24
03:57
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +13 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 87%
Cảm thấy: +13 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 87%
Chủ nhật, 19/05
Có Mây Rải Rác
+16 / +18 °C
Thứ hai, 20/05
3.61 mm
Trời âm U
+10 / +23 °C
Thứ ba, 21/05
0.11 mm
Có Mây Rải Rác
+11 / +25 °C
Thứ tư, 22/05
12.45 mm
Trời âm U
+13 / +23 °C
Thứ năm, 23/05
10.62 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +15 °C
Thứ sáu, 24/05
2.99 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +17 °C