Loading...
Thời tiết Yenangyaung
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 19/04
21:00
+24
+27
5
1008
0
76
05:51
18:27
14:19
02:36
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+23+33+39+37+28+23
+26+25+26+35+40+36+30+26
58113627525649
10081008100910091006100310061008
01012410
8188844628295580
05:50
18:28
15:08
03:08
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+21+21+24+32+38+34+29+25
+25+25+28+36+40+35+32+29
7499951009981827
10091008101010101007100410071009
11112420
9592784931446179
05:49
18:28
15:56
03:39
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+22+24+31+38+37+29+25
+26+26+28+34+40+38+32+29
25857781697288100
10081008101010111007100310071008
11012410
9295845735356482
05:49
18:28
16:44
04:09
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+24+31+35+33+26+24
+27+26+28+35+38+38+31+29
921001001009674651
1.97
10081008100910101007100410061009
01013110
9494825744538088
05:48
18:29
17:34
04:39
T4, 24/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+23+22+24+33+40+34+28
+28+26+28+36+42+36+32
10487161406149
1.65
1008100810101010100610041007
0101141
96999246294674
05:47
18:29
18:25
05:13
Động thái thời tiết
+23°C
Cảm thấy: +26 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1008 hPa
Độ ẩm: 79%
Cảm thấy: +26 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1008 hPa
Độ ẩm: 79%
Thứ sáu, 19/04
Trời Trong
+24 / +24 °C
Thứ bảy, 20/04
Mây Rải Rác
+22 / +39 °C
Chủ nhật, 21/04
Trời âm U
+21 / +38 °C
Thứ hai, 22/04
Có Mây Rải Rác
+22 / +38 °C
Thứ ba, 23/04
1.97 mm
Trời âm U
+22 / +35 °C
Thứ tư, 24/04
1.65 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +40 °C