Loading...
Thời tiết Danilovgrad
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
8:0011:0014:0017:0020:0023:00
+3.7+4.3+7+8+6+4.4
+1+1+3+5+3+2
989898100100100
0.11
100910091009100910121014
222211
898673598092
05:59
19:25
13:07
02:54
T6, 19/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+4.4+3.9+4.4+7+9+9+5+2.5
+2+1+1+3+5+5+2-0
1001001001001001009833
0.160.20.260.170.190.12
10151016101710151013101110131014
12233311
9595786265668388
05:58
19:26
14:10
03:15
T7, 20/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+1.5+1.4+6+13+14+12+6+4.1
-1-2+4+11+11+10+4+2
219451001001009978
0.140.15
10131012101010071005100610101011
11002110
9191694638497896
05:56
19:27
15:12
03:34
CN, 21/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+6+4.5+3.9+6+5+5+4.1+4.2
+3+3+2+4+3+3+2+2
89100100100100100100100
0.187.8412.711.033.581.745.971.93
10091008100810071009100810111013
10011111
9699100100100100100100
05:55
19:29
16:12
03:51
T2, 22/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+4.4+2.7+5+7+9+10+3.7+2.8
+2-0+2+5+7+7+1-0
10092885941201837
0.810.1
10141015101610161017101610201021
22232222
9999999486849597
05:53
19:30
17:15
04:08
T3, 23/04
2:005:00
+1+0.4
-2-3
3113
10211021
22
9592
05:52
19:31
18:18
04:26
Động thái thời tiết
+7°C
Cảm thấy: +4 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 67%
Cảm thấy: +4 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 67%
Thứ năm, 18/04
0.11 mm
Trời âm U
+4 / +8 °C
Thứ sáu, 19/04
0.48 mm 0.62 mm
Tuyết Nhẹ
+2 / +9 °C
Thứ bảy, 20/04
0.29 mm
Có Mây Rải Rác
+1 / +14 °C
Chủ nhật, 21/04
6.53 mm 28.45 mm
Tuyết
+4 / +6 °C
Thứ hai, 22/04
0.1 mm 0.81 mm
Trời âm U
+3 / +10 °C
Thứ ba, 23/04
Mây Rải Rác
0 / +1 °C