Loading...
Thời tiết Panevėžys
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+12+17+20+22+22+16
+12+11+12+15+19+20+20+15
6465946028201944
1.62
10131014101410151015101510151016
33133443
8789857560536087
05:06
21:31
16:11
01:52
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+10+11+16+20+21+20+16
+9+8+9+14+18+19+19+15
554710107538995
0.170.21.070.76
10171017101710181018101710171017
43345554
9291958566657289
05:05
21:33
17:32
01:58
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+12+17+21+22+21+17
+12+12+10+14+19+19+20+15
9597968619219879
0.941.020.94
10171017101710171018101810171018
44466645
9596988664627088
05:03
21:34
18:57
02:06
T5, 23/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+13+17+22+23+22+18
+13+11+11+15+19+21+21+16
494087664941
0.720.120.430.47
10191020102010211021102110201021
33455544
9595958060516682
05:02
21:36
20:24
02:18
T6, 24/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+14+13+18+22+23+22+17
+13+12+11+16+19+20+20+14
011262179920
0.45
10221023102310231024102310231024
44466665
9393927563566681
05:00
21:38
21:47
02:37
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +12 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1013 hPa +1
Độ ẩm: 87%
Cảm thấy: +12 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1013 hPa +1
Độ ẩm: 87%
Thứ hai, 20/05
1.62 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +22 °C
Thứ ba, 21/05
2.2 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +21 °C
Thứ tư, 22/05
2.9 mm
Trời âm U
+12 / +22 °C
Thứ năm, 23/05
1.74 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +23 °C
Thứ sáu, 24/05
0.45 mm
Trời Trong
+13 / +23 °C