Loading...
Thời tiết Rungata
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 13/05
6:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+28+29+29+29+29
+31+31+31+32+32+32
9784567818
0.64
100910091009100710081010
655445
777777767779
06:11
18:09
09:39
21:59
T3, 14/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+29+28+28+28+29+29+28+29
+32+32+32+32+32+32+32+32
1843509784556676
1.212.130.61.511.60.812.721.98
10101008100910111010100810081010
44344444
7982797976768078
06:11
18:09
10:30
22:48
T4, 15/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+28+28+29+29+29+29+29
+31+31+32+32+31+32+32+32
6015543327506361
1.41.280.860.560.740.540.330.27
10101009101010111010100810091011
55455555
8078807778777778
06:11
18:09
11:17
23:34
T5, 16/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+28+28+28+29+29+29+29
+31+32+31+31+31+31+31+31
809595957510010068
0.280.190.250.480.22
10101009101010111009100710071009
44455556
7980807977777778
06:11
18:09
11:59
00:00
T6, 17/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+29+28+28+29+29+29+29+29
+31+31+30+30+31+31+31+31
7851463228121458
0.130.130.150.35
10091007100810091008100510061008
66666556
7778797777777877
06:11
18:09
12:39
00:16
T7, 18/05
0:003:00
+28+29
+31+31
5420
1.240.11
10071006
55
8077
06:11
18:09
13:18
00:57
Động thái thời tiết
+28°C
Cảm thấy: +31 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 77%
Cảm thấy: +31 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 77%
Thứ hai, 13/05
0.64 mm
Trời Trong
+28 / +29 °C
Thứ ba, 14/05
12.56 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C
Thứ tư, 15/05
5.98 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C
Thứ năm, 16/05
1.42 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C
Thứ sáu, 17/05
0.76 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C
Thứ bảy, 18/05
1.35 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C