Loading...
Thời tiết Asagaya
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 20/05
3:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+15+18+21+20+18+16
+14+15+18+20+19+19+16
10097915417284
0.13
1013101310141014101410141016
3223411
93928063688292
04:35
18:40
15:35
02:28
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+15+15+15+15+15+15+14
+15+15+14+13+13+13+13+12
97928291100100100100
0.170.150.12
10171017101910201020102010211021
23344433
9593898884807774
04:35
18:40
16:34
02:52
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+12+18+22+21+21+17
+12+12+11+18+22+22+19+16
100957784807910087
10201019101910181016101410141015
22211154
8080856158686889
04:34
18:41
17:37
03:19
T5, 23/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+16+16+22+25+24+21+19
+15+15+16+21+26+26+24+19
8483134699100100100
10141013101310111010100910091010
44330013
9393926755627882
04:33
18:42
18:41
03:49
T6, 24/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+18+18+18+21+22+21+18+16
+18+18+19+23+23+20+17+15
10010010010082475578
10101008100810081008100810101011
32213434
8787867371758891
04:33
18:43
19:47
04:26
T7, 25/05
0:00
+16
+14
100
0.12
1012
4
93
04:32
18:43
20:49
05:12
Động thái thời tiết
+17°C
Cảm thấy: +17 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +1
Độ ẩm: 85%
Cảm thấy: +17 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +1
Độ ẩm: 85%
Thứ hai, 20/05
0.13 mm
Trời âm U
+15 / +21 °C
Thứ ba, 21/05
0.44 mm
Trời âm U
+14 / +15 °C
Thứ tư, 22/05
Trời âm U
+12 / +22 °C
Thứ năm, 23/05
Trời âm U
+16 / +25 °C
Thứ sáu, 24/05
Trời âm U
+16 / +22 °C
Thứ bảy, 25/05
0.12 mm
Mưa Nhỏ
+16 / +16 °C