Loading...
Thời tiết Adacsierdő
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 17/05
11:0014:0017:0020:0023:00
+15+20+21+16+13
+14+19+19+15+12
100582820
1.170.940.21
10101010101110121014
43521
9167566674
05:08
20:09
12:56
01:43
T7, 18/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+12+16+21+24+23+18+16
+12+12+17+20+22+24+18+16
05600734754
0.24
10141015101510151014101310121012
11133112
9293755849637075
05:07
20:10
14:01
01:57
CN, 19/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+14+18+23+24+22+19+17
+14+14+18+21+24+23+19+17
3634453757778099
0.51.410.260.680.36
10121012101210131011101010111011
11243231
8490785854697782
05:06
20:12
15:06
02:11
T2, 20/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+15+15+19+23+26+20+17+15
+15+14+18+23+25+20+16+16
9473839893100100100
0.362.9310.380.96
10121012101210121011101010091011
21233461
8486766253869593
05:05
20:13
16:12
02:25
T3, 21/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+14+18+21+24+24+19+16
+15+15+18+21+24+25+16+16
100100100100999080100
0.119.6526.2
10101009100910091007100510021008
11233272
9699917567729697
05:04
20:14
17:22
02:41
T4, 22/05
2:005:008:0011:00
+16+14+17+21
+16+13+15+17
98858
0.77
1008100910091010
2456
96938363
05:03
20:15
18:34
03:00
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +13 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +4
Độ ẩm: 72%
Cảm thấy: +13 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +4
Độ ẩm: 72%
Thứ sáu, 17/05
2.32 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +21 °C
Thứ bảy, 18/05
0.24 mm
Trời Trong
+12 / +24 °C
Chủ nhật, 19/05
3.21 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +24 °C
Thứ hai, 20/05
14.63 mm
Mưa Nhỏ
+15 / +26 °C
Thứ ba, 21/05
45.95 mm
Trời âm U
+14 / +24 °C
Thứ tư, 22/05
0.77 mm
Trời Trong
+14 / +21 °C