Loading...
Thời tiết Gataso
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 24/05
21:00
+25
+28
55
0.13
1011
2
79
06:13
18:41
20:46
07:39
T7, 25/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+23+22+25+32+35+30+24
+28+27+26+28+35+38+32+28
60445299996983100
2.14
10111011101310141012100810091013
22233232
8291988152416395
06:13
18:41
21:45
08:37
CN, 26/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+22+26+33+32+28+25
+27+27+26+29+35+34+31+28
100991009789989584
3.85
10141013101310141011101010111013
21233432
98991008451536784
06:13
18:41
22:40
09:38
T2, 27/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+22+27+33+34+30+27
+27+26+26+31+36+36+34+29
9169696150637859
10131013101410151012101010101013
21122313
9398997249476173
06:13
18:41
23:32
10:36
T3, 28/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+22+22+27+33+36+30+25
+27+26+26+30+36+39+34+28
68100877658607978
0.180.54
10141013101410141012100910101013
22233122
9099987249416386
06:13
18:42
00:00
11:34
T4, 29/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+23+21+21+25+29+33+29
+27+25+24+28+32+35+32
74868157747083
0.632.1
1013101410151016101410111011
2223332
96989980614963
06:13
18:42
00:20
12:28
Động thái thời tiết
+24°C
Cảm thấy: +27 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 87%
Cảm thấy: +27 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 87%
Thứ sáu, 24/05
0.13 mm
Mưa Nhỏ
+25 / +25 °C
Thứ bảy, 25/05
2.14 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +35 °C
Chủ nhật, 26/05
3.85 mm
Trời âm U
+22 / +33 °C
Thứ hai, 27/05
Có Mây Rải Rác
+22 / +34 °C
Thứ ba, 28/05
0.72 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +36 °C
Thứ tư, 29/05
2.73 mm
Có Mây Rải Rác
+21 / +33 °C