Loading...
Thời tiết Kalundu
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
20:0023:00
+28+25
+32+30
9991
10081010
11
7180
06:06
18:03
14:12
01:46
T6, 19/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+23+22+26+32+34+30+25+23
+27+26+29+34+36+34+29+27
72969810010010010065
0.630.12
10101011101210111008100710091010
11232011
9195765041608391
06:06
18:03
14:50
02:27
T7, 20/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+23+22+25+33+34+29+23+22
+27+26+29+35+37+32+28+26
807784848910010096
0.121.262
10091009101110101006100610091010
11122101
9294784542649196
06:06
18:03
15:28
03:08
CN, 21/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+22+22+24+33+33+25+21+21
+27+26+29+36+37+30+24+24
95100996264100100100
3.3811.990.23
10091010101110101006100710091011
01011111
9798915149899595
06:06
18:03
16:06
03:48
T2, 22/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+20+21+23+31+34+30+27+24
+24+25+28+34+36+35+31+28
94100100100989999100
0.870.131.4
10091010101110101007100610081010
11122111
9798935544617593
06:06
18:02
16:46
04:29
T3, 23/04
2:005:008:0011:0014:0017:00
+22+22+24+33+37+33
+27+26+29+36+39+37
9690885165100
0.59
100910091011101010061005
111210
989890483551
06:06
18:02
17:29
05:13
Động thái thời tiết
+23°C
Cảm thấy: +27 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1010 hPa +3
Độ ẩm: 92%
Cảm thấy: +27 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1010 hPa +3
Độ ẩm: 92%
Thứ năm, 18/04
Trời âm U
+25 / +28 °C
Thứ sáu, 19/04
0.75 mm
Trời âm U
+22 / +34 °C
Thứ bảy, 20/04
3.38 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +34 °C
Chủ nhật, 21/04
15.6 mm
Trời âm U
+21 / +33 °C
Thứ hai, 22/04
2.4 mm
Trời âm U
+20 / +34 °C
Thứ ba, 23/04
0.59 mm
Trời âm U
+22 / +37 °C