Loading...
Thời tiết Gashoka
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T3, 28/05
17:0020:0023:00
+21+19+17
+22+21+18
10010091
0.29
101510161017
111
768086
06:02
17:54
22:33
10:14
T4, 29/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+13+18+24+23+22+16+15
+14+13+19+24+23+23+17+15
88100957582633916
0.13
10171017101810161013101310161017
11122111
9493755261728690
06:02
17:54
23:25
11:04
T5, 30/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+13+19+25+25+21+18+17
+14+13+19+25+25+22+19+17
426973100100948485
0.18
10161017101710151012101210151016
11121111
9293745153767984
06:02
17:54
00:00
11:51
T6, 31/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+15+14+19+25+23+20+18+15
+15+15+20+25+24+22+19+16
869896899110010091
0.150.570.67
10151016101710151013101310151016
11022112
8890735365808391
06:02
17:54
00:14
12:37
T7, 01/06
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+14+19+24+26+21+18+16
+14+14+20+25+27+23+18+17
70616591687081100
0.470.620.1
10151016101710161012101310151016
11021111
9392745650728084
06:03
17:55
01:04
13:24
CN, 02/06
2:005:008:0011:0014:00
+15+14+19+25+24
+15+14+20+25+24
958665629
0.12
10161016101710151012
11021
9190714960
06:03
17:55
01:55
14:13
Động thái thời tiết
+16°C
Cảm thấy: +16 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 89%
Cảm thấy: +16 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 89%
Thứ ba, 28/05
0.29 mm
Trời âm U
+17 / +21 °C
Thứ tư, 29/05
0.13 mm
Trời âm U
+13 / +24 °C
Thứ năm, 30/05
0.18 mm
Trời âm U
+13 / +25 °C
Thứ sáu, 31/05
1.39 mm
Trời âm U
+14 / +25 °C
Thứ bảy, 01/06
1.19 mm
Có Mây Rải Rác
+14 / +26 °C
Chủ nhật, 02/06
0.12 mm
Trời âm U
+14 / +25 °C