Loading...
Thời tiết Asenovgrad
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 12/05
12:0015:0018:0021:00
+19+21+22+14
+18+21+20+12
667410086
3.86
1017101610141015
2035
58474693
06:06
20:27
07:13
23:27
T2, 13/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+12+12+12+11+14+17+11
+11+12+12+10+8+11+14+8
100100100991001002625
3.982.741.591.24
10171017101710201021102010181019
31134433
9897978481675575
06:04
20:28
08:19
00:00
T3, 14/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+11+10+12+16+18+16+12
+8+9+8+9+12+14+13+11
5477100100100100100100
0.111.58
10191018101810181017101610161017
22334531
7470767357526692
06:03
20:29
09:27
00:03
T4, 15/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+10+9+9+10+12+14+10
+10+7+6+7+8+11+11+8
100100100100100100100100
2.480.881.831.260.88
10181017101910201021102010201021
34331122
9192949488747085
06:02
20:30
10:32
00:31
T5, 16/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+10+10+11+15+17+18+15
+9+9+9+9+12+13+16+13
10010010010099100100100
0.16
10211021102110221023102110201020
11124433
8482848868626177
06:02
20:31
11:36
00:55
T6, 17/05
0:003:006:009:00
+13+11+9+12
+10+8+7+9
1001009282
0.3
1020101810181018
4334
82909482
06:01
20:32
12:37
01:15
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +12 °C
moderate Mưa
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1015 hPa -2
Độ ẩm: 91%
Cảm thấy: +12 °C
moderate Mưa
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1015 hPa -2
Độ ẩm: 91%
Chủ nhật, 12/05
3.86 mm
Có Mây Rải Rác
+14 / +22 °C
Thứ hai, 13/05
9.55 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +17 °C
Thứ ba, 14/05
1.69 mm
Trời âm U
+10 / +18 °C
Thứ tư, 15/05
7.33 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +14 °C
Thứ năm, 16/05
0.16 mm
Trời âm U
+10 / +18 °C
Thứ sáu, 17/05
0.3 mm
Trời âm U
+9 / +13 °C