Loading...
Thời tiết Hopfgarten im Brixental
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 26/05
8:0011:0014:0017:0020:0023:00
+7+11+17+20+16+11
+6+10+15+18+16+10
445343726467
0.1
102010201018101710181021
112211
947958477488
05:26
20:50
22:28
05:04
T2, 27/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+10+11+15+19+20+16+15+10
+9+9+14+18+20+16+15+9
7110010099100100100100
1.163.042.818.61
10211020102010181016101510151021
21022111
9088725962939598
05:25
20:51
23:07
06:13
T3, 28/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+10+10+11+11+11+14+12+9
+9+10+10+10+10+13+12+8
100100100100100987858
3.041.826.921.550.350.130.15
10201019102110221022102110211022
11111111
9998989594768693
05:24
20:52
23:37
07:33
T4, 29/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+7+7+11+18+21+20+15+12
+5+5+10+17+19+17+14+11
3792961001009698100
0.12
10221021102010171014101310131014
12112321
9696815239507892
05:24
20:53
00:00
08:54
T5, 30/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+12+11+11+11+11+10+10
+11+11+10+11+11+10+10+9
100100100100100100100100
0.424.692.164.655.152.32.072.16
10131011101110111011101010111010
12101211
9599989896959898
05:23
20:54
00:00
10:16
T6, 31/05
2:005:00
+9+7
+7+5
100100
5.738.34
10091011
21
9897
05:22
20:55
00:19
11:37
Động thái thời tiết
+7°C
Cảm thấy: +6 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1020 hPa
Độ ẩm: 94%
Cảm thấy: +6 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1020 hPa
Độ ẩm: 94%
Chủ nhật, 26/05
0.1 mm
Có Mây Rải Rác
+7 / +20 °C
Thứ hai, 27/05
15.62 mm
Trời âm U
+10 / +20 °C
Thứ ba, 28/05
13.96 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +14 °C
Thứ tư, 29/05
0.12 mm
Trời âm U
+7 / +21 °C
Thứ năm, 30/05
23.6 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +12 °C
Thứ sáu, 31/05
14.07 mm
Moderate Mưa
+7 / +9 °C